Trong xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai tại Việt Nam không còn là mục tiêu xa vời, mà đang từng bước được hiện thực hóa. Tuy nhiên, để đạt được điều này một cách bền vững, hiệu quả, sự chủ động từ các cơ sở giáo dục – đặc biệt là trường phổ thông – đóng vai trò then chốt.
Vì sao cần đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai?
Tiếng Anh không chỉ là môn học trong chương trình giáo dục, mà ngày càng được nhìn nhận như một công cụ thiết yếu để tiếp cận tri thức, giao tiếp toàn cầu và phát triển bản thân. Việc nâng tầm tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai mang lại nhiều lợi ích:
- Mở rộng cơ hội học tập, việc làm trong và ngoài nước
- Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia về nhân lực chất lượng cao
- Tăng khả năng tiếp cận công nghệ, khoa học, đổi mới sáng tạo
- Góp phần hình thành công dân toàn cầu – năng động, sáng tạo và hội nhập
Hành lang chính sách đã có, vấn đề là thực thi
Chủ trương “Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai” đã được nêu rõ trong nhiều định hướng chiến lược của ngành Giáo dục, đặc biệt là:
- Đề án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 – 2030
- Chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2021–2030
- Kế hoạch chuyển đổi số trong ngành giáo dục
Tuy nhiên, thành công của chủ trương này phụ thuộc phần lớn vào sự chủ động, linh hoạt và sáng tạo từ từng trường học, từng địa phương, chứ không thể chờ đợi chỉ đạo tập trung từ trên xuống.
Chủ động từ cơ sở: Làm được gì và cần làm gì?
1. Thay đổi tư duy quản lý và định hướng nhà trường
- Ban giám hiệu các trường cần xem tiếng Anh không chỉ là môn học, mà là công cụ sống còn
- Lồng ghép tiếng Anh vào các hoạt động trải nghiệm, câu lạc bộ, dạy tích hợp
- Ưu tiên đầu tư cho giáo viên tiếng Anh, học liệu và công nghệ dạy học
2. Tăng thời lượng và chất lượng dạy – học tiếng Anh
- Tổ chức lớp tăng cường tiếng Anh theo hình thức tự chọn, học buổi 2, CLB
- Ứng dụng công nghệ: học qua app, nền tảng AI, livestream giao tiếp với người nước ngoài
- Hướng dẫn học sinh tự học, học chủ động, học gắn với đời sống
3. Kết nối với các tổ chức quốc tế và cộng đồng
- Hợp tác với trung tâm tiếng Anh, tổ chức giáo dục quốc tế để tổ chức các chương trình bổ trợ kỹ năng giao tiếp
- Mời giáo viên nước ngoài, sinh viên quốc tế tham gia các buổi chia sẻ, workshop
- Tạo điều kiện để học sinh tham gia kỳ thi, trại hè, cuộc thi tiếng Anh cấp quốc gia và quốc tế
4. Đổi mới kiểm tra, đánh giá
- Giảm thi cứng nhắc → chuyển sang đánh giá năng lực giao tiếp, phản xạ ngôn ngữ
- Ứng dụng bài kiểm tra quốc tế như Cambridge, IELTS, TOEFL làm công cụ tham chiếu năng lực
- Khen thưởng, động viên học sinh có tiến bộ rõ rệt hoặc đạt thành tích cao
Một số mô hình tiêu biểu từ cơ sở
- Trường Tiểu học ở TP.HCM tổ chức song ngữ toán – khoa học – tin học từ lớp 3
- Trường THCS ở Hải Phòng duy trì 2 tiết giao tiếp tiếng Anh/tuần với giáo viên nước ngoài
- Trường THPT tại Đà Nẵng đưa kỹ năng hùng biện tiếng Anh vào nội dung giáo dục kỹ năng sống
- Câu lạc bộ tiếng Anh học sinh vùng cao ở Hà Giang – nơi các em học tiếng Anh qua kể chuyện, đóng kịch và viết nhật ký
Thách thức vẫn còn, nhưng không thể chờ đợi
Một số rào cản thực tế cần được nhìn nhận:
- Thiếu giáo viên giỏi tiếng Anh, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa
- Cơ sở vật chất, thiết bị hỗ trợ chưa đồng bộ
- Tâm lý ngại học, sợ nói tiếng Anh của học sinh còn phổ biến
- Phụ huynh chưa thấy rõ lợi ích thiết thực trong ngắn hạn
Tuy nhiên, nếu không bắt đầu từ hôm nay, từ những hành động nhỏ ở mỗi nhà trường, mỗi lớp học, giấc mơ ngôn ngữ thứ hai sẽ mãi là giấc mơ xa vời.
Kết luận
Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai không thể thành công bằng mệnh lệnh hành chính hay phong trào nhất thời. Đó là một hành trình bền bỉ, kiên trì – bắt đầu từ nhận thức của người quản lý, nỗ lực của giáo viên và sự chủ động sáng tạo từ từng ngôi trường.
Mỗi tiết học tiếng Anh là một cơ hội mở cánh cửa ra thế giới. Và chính sự chủ động từ cơ sở giáo dục sẽ là đòn bẩy mạnh mẽ để đưa Việt Nam tiến nhanh trên hành trình hội nhập toàn cầu.