Kiểm định chất lượng – yêu cầu bắt buộc trong nâng cao giáo dục
Kiểm định chất lượng giáo dục không còn là khái niệm mới tại Việt Nam. Từ khi được luật hóa trong Luật Giáo dục 2005, đến nay, kiểm định đã trở thành công cụ quan trọng nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng tại các cơ sở giáo dục phổ thông.
Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục tiếp tục nhấn mạnh vai trò của kiểm định trong quản trị hệ thống giáo dục: chất lượng phải là trung tâm của mọi chính sách, và đánh giá chất lượng phải được thực hiện liên tục, trung thực, khách quan và có cải tiến thực chất.
Cơ sở pháp lý và lộ trình kiểm định rõ ràng
Hiện nay, việc kiểm định và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với các trường mầm non, tiểu học, THCS, THPT và trường phổ thông liên cấp được thực hiện dựa trên các văn bản pháp lý gồm:
- Thông tư 17, 18, 19/2018/TT-BGDĐT (ban hành ngày 22/8/2018)
- Thông tư 22/2024/TT-BGDĐT (ngày 10/12/2024) – sửa đổi, bổ sung một số điều để phù hợp với thực tiễn
Các thông tư này quy định đầy đủ về quy trình kiểm định: từ khâu tự đánh giá đến đánh giá ngoài, và cuối cùng là công nhận đạt kiểm định chất lượng giáo dục và đạt chuẩn quốc gia. Đây là cơ sở để nhà trường nhìn rõ điểm mạnh – điểm yếu và xây dựng kế hoạch cải tiến có hệ thống, hướng tới mục tiêu chất lượng bền vững.
Tỷ lệ hoàn thành tự đánh giá tăng, nhưng chất lượng chưa đồng đều
Tính đến ngày 31/5/2024, theo báo cáo của Bộ GD&ĐT:
- 97,9% cơ sở giáo dục hoàn thành tự đánh giá
- 63,7% cơ sở đạt kiểm định chất lượng
- 59,5% đạt chuẩn quốc gia
Đây là kết quả cho thấy nỗ lực lớn của toàn ngành. Tuy nhiên, mặt trái của những con số này cũng thể hiện rõ: tỷ lệ cao không đồng nghĩa với chất lượng thực chất. Tại nhiều địa phương, hoạt động tự đánh giá còn mang tính hình thức, “làm cho có”, thiếu chiều sâu. Các báo cáo còn sơ sài, thậm chí “tô hồng”, không phản ánh đúng thực trạng.
Những bất cập kéo dài: Nhân lực yếu, nguồn lực thiếu
Thực tế triển khai kiểm định cho thấy hàng loạt vướng mắc:
- Đội ngũ làm công tác kiểm định chưa được đào tạo chuyên sâu
- Giáo viên, cán bộ bận rộn công việc chuyên môn, ít thời gian dành cho tự đánh giá
- Thiếu cơ chế phối hợp giữa các bộ phận trong trường
- Chưa có chế tài xử lý cơ sở giáo dục không cải tiến sau kiểm định
- Nguồn lực tài chính – cơ sở vật chất không đủ để cải tiến chất lượng thực tế
Các Sở, Phòng GD&ĐT cũng chưa thực hiện thường xuyên công tác giám sát trước – trong – sau kiểm định. Nhiều trường chỉ thực hiện tự đánh giá để “hoàn thành hồ sơ”, không gắn kết với quá trình cải tiến thực chất.
Cần ưu tiên đầu tư nguồn lực để cải tiến sau kiểm định
Nhiều cán bộ quản lý cơ sở giáo dục đã thẳng thắn nhìn nhận: kiểm định chỉ có giá trị khi đi kèm với hành động cải tiến cụ thể. Nếu thiếu nguồn lực, các tiêu chí kiểm định sẽ trở thành gánh nặng và hình thức.
Vì vậy, các trường cần được tạo điều kiện về:
- Tăng cường bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ làm kiểm định, nhất là kỹ năng đánh giá khách quan, xác định đúng điểm mạnh – điểm yếu
- Bổ sung nhân sự chuyên trách phụ trách kiểm định và cải tiến chất lượng, không nên phó mặc cho giáo viên kiêm nhiệm
- Hỗ trợ tài chính, cơ sở vật chất sau đánh giá, để có thể thực hiện các kế hoạch cải tiến thực tế
- Khuyến khích sự chủ động sáng tạo của nhà trường, thay vì chỉ “xin – cho” hoặc chờ chỉ đạo
Chỉ khi có đủ điều kiện thực thi, những đề xuất cải tiến mới có thể chuyển hóa thành hành động cụ thể, giúp nâng cao chất lượng dạy – học một cách bền vững.
Kiểm định là một hành trình, không phải một đích đến
Kiểm định chất lượng không phải là công việc “một lần rồi thôi”. Đó là quá trình liên tục, cần sự đồng hành, cam kết từ tất cả các cấp: Bộ – Sở – Phòng – Nhà trường.
Theo ông Phạm Quốc Khánh – Phó Cục trưởng Cục Quản lý chất lượng (Bộ GD&ĐT), để hoạt động này đạt hiệu quả, các Sở GD&ĐT cần ưu tiên ba nhiệm vụ:
- Tham mưu UBND cấp tỉnh ban hành chỉ đạo thực hiện kiểm định gắn với xây dựng trường chuẩn quốc gia và nông thôn mới
- Tăng cường giám sát sau đánh giá, đặc biệt là kế hoạch cải tiến chất lượng của từng trường
- Phối hợp với các cơ quan địa phương để bổ sung nguồn lực – nhân lực – vật lực phục vụ công tác kiểm định và nâng cao chất lượng giáo dục
Kết luận: Đầu tư cho kiểm định là đầu tư cho tương lai giáo dục
Không thể có một hệ thống giáo dục chất lượng nếu thiếu công cụ kiểm định mạnh và thực chất. Để làm được điều đó, ngành giáo dục cần chuyển từ tư duy “kiểm tra cho xong” sang tư duy “kiểm định để cải tiến”. Mỗi nhà trường phải xem việc tự đánh giá, đánh giá ngoài và cải tiến chất lượng là một phần của chiến lược phát triển lâu dài, chứ không phải một hoạt động mang tính hình thức theo chu kỳ.
Chỉ khi có sự quan tâm đúng mức về chính sách, đào tạo nhân lực và đầu tư nguồn lực đầy đủ, hoạt động kiểm định mới phát huy hiệu quả – trở thành đòn bẩy nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông một cách bền vững và toàn diện.