Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Có cần sách giáo khoa song ngữ?

Vai trò của sách giáo khoa song ngữ trong giai đoạn chuyển tiếp

Trong quá trình đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học – một mục tiêu chiến lược quốc gia đang được Bộ Giáo dục và Đào tạo đẩy mạnh – vấn đề thiết kế sách giáo khoa song ngữ đang được quan tâm như một giải pháp hỗ trợ quan trọng trong giai đoạn chuyển đổi.

Theo PGS.TS Võ Văn Minh – Hiệu trưởng Trường ĐH Sư phạm (ĐH Đà Nẵng), sách giáo khoa song ngữ không chỉ giúp học sinh Việt Nam làm quen với thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh mà còn hỗ trợ học sinh Việt kiều, học sinh nước ngoài tại Việt Nam học tập dễ dàng hơn. Sự hiện diện song song của tiếng Việt và tiếng Anh gia tăng khả năng đọc hiểu, tư duy bằng ngoại ngữ và mang lại lợi ích rõ ràng trong môi trường học tập tích hợp hoặc quốc tế.

Tuy nhiên, ông cũng lưu ý chi phí và nguồn lực là hai thách thức lớn. Do vậy, việc phát triển sách song ngữ nên bắt đầu từng bước, tập trung vào các môn học phù hợp như Toán, Khoa học, Tin học và ưu tiên áp dụng tại các địa phương có điều kiện tốt.

Sách song ngữ: Giai đoạn “cầu nối” tạm thời

Ông Ngô Thanh Xuân – Hiệu trưởng Trường THPT chuyên Lào Cai – nhận định sách song ngữ là “giai đoạn cầu nối” cần thiết, đặc biệt trong 10 năm đầu triển khai. Sách song ngữ có thể:

  • Giảm áp lực cho học sinh khi làm quen dần với ngoại ngữ
  • Hỗ trợ giáo viên chưa đủ năng lực dạy 100% tiếng Anh
  • Giảm bất bình đẳng giáo dục tại các vùng khó khăn

Tuy nhiên, ông Xuân nhấn mạnh sách song ngữ không nên tồn tại lâu dài. Sau một thời gian, cần có “điểm gãy” chuyển hẳn sang dạy học bằng tiếng Anh để nâng cao năng lực ngôn ngữ học thuật và năng lực cạnh tranh quốc tế.

Bài học từ các nước: Sách song ngữ là công cụ quá độ, không phải giải pháp vĩnh viễn

Theo bà Trần Thị Quỳnh Lê – Quản lý chương trình song ngữ tại Phenikaa School, nhiều quốc gia như Singapore, Malaysia, Philippines đã từng áp dụng sách giáo khoa song ngữ trong giai đoạn đầu triển khai chính sách dạy học bằng tiếng Anh.

Các bài học quốc tế cho thấy sách giáo khoa song ngữ có thể:

  • Giảm bớt rào cản tâm lý cho học sinh – giáo viên
  • Tạo cầu nối ngôn ngữ hiệu quả trong giai đoạn đầu
  • Hỗ trợ quá trình chuyển tiếp sang môi trường dạy học bằng tiếng Anh

Tuy nhiên, kinh nghiệm thất bại của Malaysia với chương trình PPSMI cũng cảnh báo về những rủi ro nếu chỉ đầu tư vào tài liệu mà không nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viêntạo môi trường sử dụng tiếng Anh thực tế.

Nguyên tắc thiết kế sách giáo khoa song ngữ hiệu quả

Theo hướng tiếp cận CLIL (Content and Language Integrated Learning), sách giáo khoa song ngữ cần đảm bảo:

  • Không đơn thuần dịch thuật, mà tối ưu ngôn ngữ giúp học sinh tư duy bằng tiếng Anh
  • Tích hợp mục tiêu ngôn ngữ và nội dung chuyên môn, đặc biệt là từ vựng học thuật
  • Tăng dần tỷ lệ tiếng Anh qua các giai đoạn
  • Thiết kế hoạt động giao tiếp và ngữ cảnh hóa giúp học sinh thực hành tiếng Anh thực tế
  • Tính phân hóa cao để hỗ trợ học sinh yếu, đồng thời thách thức học sinh khá giỏi

Tuy nhiên, về lâu dài, bà Trần Thị Quỳnh Lê cho rằng nên dùng các giáo trình tiếng Anh chính thống có điều chỉnh, kèm hệ thống chú thích bằng tiếng Việt (thay vì sách giáo khoa song ngữ hoàn chỉnh), để giảm phụ thuộc vào dịch thuật, tạo điều kiện phát triển tư duy ngôn ngữ thứ hai một cách tự nhiên hơn.

Kết luận: Sách giáo khoa song ngữ nên là bước đệm – không phải điểm dừng

Sách giáo khoa song ngữ có thể đóng vai trò “bệ đỡ” quan trọng trong giai đoạn đầu triển khai chính sách tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai trong trường học. Tuy nhiên, cần xác định rõ đây chỉ là giải pháp tạm thời. Việc chuyển sang dạy học hoàn toàn bằng tiếng Anh là mục tiêu cuối cùng và cần được chuẩn bị đồng bộ bằng các giải pháp:

  • Nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên
  • Đầu tư vào học liệu số, nền tảng tương tác
  • Thiết kế chương trình phù hợp với năng lực ngôn ngữ học sinh
  • Tạo môi trường sử dụng tiếng Anh ngoài lớp học

Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường là một cuộc cải cách mang tính hệ thống, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đầu tư chiến lược và kiên trì theo lộ trình lâu dài.

Tags:
Share articles:
comments