Áp lực đạt chuẩn và nguy cơ “chảy máu chất xám”
Theo Thông tư 01/2024/TT-BGDĐT về Chuẩn cơ sở giáo dục đại học, một trong những tiêu chí quan trọng là yêu cầu tỷ lệ giảng viên cơ hữu đạt trình độ tiến sĩ. Tuy nhiên, trong bối cảnh tự chủ đại học, các trường công lập đang đối diện thách thức lớn: tiến sĩ nghỉ việc sau khi hoàn thành nghĩa vụ đào tạo, gây ra tình trạng “chảy máu chất xám” nghiêm trọng sang khu vực tư nhân và nước ngoài.
Thông tư yêu cầu tỷ lệ giảng viên trình độ tiến sĩ từ năm 2025 và 2030 phải lần lượt đạt các mức tối thiểu tùy theo loại hình và chức năng đào tạo của trường. Cụ thể:
- Trường không đào tạo tiến sĩ: tối thiểu 20% (2025) và 30% (2030)
- Trường đào tạo ngành đặc thù không đào tạo tiến sĩ: 5% (2025) và 10% (2030)
- Trường có đào tạo tiến sĩ: 40% (2025) và 50% (2030)
- Trường đặc thù có đào tạo tiến sĩ: 10% (2025) và 15% (2030)
Trong khi đó, dữ liệu HEMIS của Bộ GD&ĐT cho thấy, cả nước hiện có khoảng 30.000 giảng viên tiến sĩ (chiếm 33% tổng số giảng viên), nhưng phân bố không đồng đều. Nhiều trường, đặc biệt ở địa phương, chưa đạt ngưỡng tối thiểu và đang chật vật giữ chân người có học hàm, học vị.
Làn sóng tiến sĩ rời bỏ trường công
Trường Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế từng có 4 giảng viên xin nghỉ việc sau khi hoàn thành chương trình tiến sĩ. Tình trạng tương tự diễn ra ở nhiều nơi:
- Đại học Đà Nẵng mất 2 tiến sĩ kiểm định chất lượng.
- Đại học Văn hóa TP.HCM: 16 người nghỉ việc trong 2 năm, gồm 7 tiến sĩ và 1 PGS.
- Đại học Cần Thơ: nhiều giảng viên được cử đi học tiến sĩ nước ngoài nhưng không quay lại.
- Đại học Tiền Giang: trong 64 người được cử đi học tiến sĩ, hơn một nửa không còn ở lại trường.
- Đại học Kiên Giang: tuy đã hỗ trợ 100% lương, học phí và phúc lợi cho 38 nghiên cứu sinh, trường vẫn lo ngại “mất người” sau đào tạo.
Lý do chủ yếu là do mức thu nhập thấp, cơ sở vật chất nghiên cứu yếu, và thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp so với các trường ngoài công lập hoặc doanh nghiệp.
Hà Tĩnh: Mô hình hỗ trợ bài bản giữ chân tiến sĩ
Trường Đại học Hà Tĩnh hiện chỉ có 33 tiến sĩ trong tổng số hơn 170 giảng viên. Nhà trường và UBND tỉnh đang triển khai đồng bộ chính sách khuyến khích đào tạo, giữ chân nhân tài:
- Mục tiêu đến năm 2026: 50–60% giảng viên là tiến sĩ; năm 2030: trên 70% là tiến sĩ, PGS, GS.
- Mức hỗ trợ đào tạo theo Nghị quyết 46/2021: 150 triệu đồng/người học tiến sĩ.
- Hỗ trợ nội bộ:
- 3 triệu đồng/tháng cho nghiên cứu sinh
- 100 triệu đồng khi bảo vệ thành công
- 100 triệu đồng khi phong PGS, 200 triệu đồng cho GS
Ngoài ra, những người có học hàm, học vị còn được ưu tiên xét bổ nhiệm quản lý và giảng dạy trong điều kiện tốt hơn khi trường trở thành thành viên Đại học Quốc gia Hà Nội.
UBND tỉnh Hà Tĩnh cũng cam kết hỗ trợ giảng viên chuyển công tác về địa phương với mức:
- Giáo sư, tiến sĩ: 1 tỷ đồng
- Phó giáo sư, tiến sĩ: 800 triệu đồng
- Tiến sĩ: 500 triệu đồng
Cần chính sách quốc gia để giữ chân nhân lực chất lượng cao
Theo ông Nguyễn Hữu Hiếu – Hiệu trưởng Trường Đại học Bách khoa (Đại học Đà Nẵng), hiện nay mức lương và phụ cấp của viên chức giảng viên tại các trường công vẫn còn bị khống chế bởi trần quy định, khiến các trường khó tăng thu nhập để giữ chân nhân sự chất lượng cao.
Dù các trường có thể sử dụng học phí để hỗ trợ học bổng và khen thưởng, nhưng với giảng viên, đặc biệt là người có học hàm, học vị cao, thì rất cần một cơ chế đặc biệt về chính sách tài chính và đầu tư nhân lực.
Nếu không có các chính sách từ trung ương, đặc biệt trong điều kiện cạnh tranh về lương thưởng, điều kiện làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp, các trường đại học công lập sẽ tiếp tục bị “mất người”, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược nâng chuẩn chất lượng theo Thông tư 01/2024 của Bộ GD&ĐT.
Kết luận
Việc nâng chuẩn đội ngũ tiến sĩ là mục tiêu đúng đắn, nhưng để đạt được yêu cầu từ năm 2025 đến 2030, ngành giáo dục đại học cần một chiến lược tổng thể từ trung ương đến địa phương. Trong đó, yếu tố then chốt không chỉ là đào tạo tiến sĩ mà còn phải giữ chân người giỏi, tạo động lực để họ gắn bó lâu dài với sự nghiệp giáo dục. Đây không chỉ là bài toán nhân sự, mà là vấn đề sống còn đối với chất lượng và uy tín của hệ thống đại học Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.