Kiểm định chất lượng giáo dục tại Việt Nam đã có hành lang pháp lý rõ ràng kể từ Luật Giáo dục 2005. Đến nay, công tác kiểm định không còn là hoạt động khuyến khích, mà là yêu cầu bắt buộc, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo và nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, để kiểm định không chỉ là một “bài kiểm tra điểm danh” mà thực sự tạo ra thay đổi thực chất và cải tiến bền vững, yếu tố then chốt chính là nguồn lực đi kèm sau đánh giá.
Kiểm định – Từ hình thức pháp lý đến thực tiễn hành động
Dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục mới nhất tiếp tục khẳng định vai trò trọng yếu của kiểm định chất lượng giáo dục. Việc đánh giá dựa trên bộ tiêu chuẩn thống nhất toàn quốc không chỉ là cơ sở để công nhận trường đạt chuẩn, mà còn là căn cứ cho các chính sách đầu tư, phát triển giáo dục phù hợp theo vùng miền, cấp học.
Bộ tiêu chuẩn hiện hành được triển khai theo các Thông tư:
- 17/2018/TT-BGDĐT (trường mầm non)
- 18/2018/TT-BGDĐT (tiểu học)
- 19/2018/TT-BGDĐT (THCS, THPT)
- 22/2024/TT-BGDĐT (sửa đổi, bổ sung các quy định trước)
Theo số liệu cập nhật đến ngày 31/5/2024:
- 97,9% cơ sở giáo dục đã hoàn thành tự đánh giá
- 63,7% cơ sở đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục
- 59,5% cơ sở đạt chuẩn quốc gia
Những con số này cho thấy nỗ lực và quyết tâm lớn của các cơ sở giáo dục, sự chỉ đạo sát sao của ngành Giáo dục các cấp. Tuy nhiên, kết quả đạt được cũng cho thấy khoảng cách không nhỏ giữa “tự đánh giá” và “kiểm định thực chất”, nhất là ở các địa phương khó khăn.
Những tồn tại – Cảnh báo về chiều sâu chất lượng
Mặc dù hầu hết cơ sở giáo dục đã thực hiện tự đánh giá và kiểm định, nhưng trên thực tế, vẫn tồn tại nhiều vấn đề đáng lo ngại:
- Thiếu đội ngũ kiểm định có năng lực chuyên sâu; phần lớn cán bộ phụ trách kiêm nhiệm, chưa được bồi dưỡng bài bản
- Công tác tự đánh giá còn mang tính hình thức, nhiều trường lập báo cáo đối phó, sao chép lẫn nhau, thiếu thực chất và chưa xác định được đúng điểm mạnh – điểm yếu
- Triển khai đánh giá ngoài thiếu đồng bộ, chất lượng chưa đồng đều giữa các địa phương
- Thiếu nguồn lực cải tiến sau kiểm định: các trường sau khi được công nhận đạt kiểm định nhưng không có hỗ trợ cụ thể để cải thiện những hạn chế đã chỉ ra
- Chưa có chế tài xử lý đối với cơ sở giáo dục không thực hiện hoặc thực hiện không hiệu quả công tác tự đánh giá
Những bất cập này đang khiến kiểm định rơi vào vòng luẩn quẩn: kiểm định xong nhưng không cải tiến, hoặc cải tiến chỉ để… phục vụ kiểm định tiếp theo, chứ không xuất phát từ nhu cầu thực tế nâng cao chất lượng dạy – học.
Tạo điều kiện nguồn lực – Điều kiện tiên quyết để cải tiến chất lượng
Từ thực tiễn các nhà trường, việc được đánh giá ngoài chỉ là điểm khởi đầu. Quan trọng hơn cả là giai đoạn hậu kiểm định – tức quá trình cải tiến chất lượng liên tục dựa trên những phân tích, góp ý được chỉ ra.
Để cải tiến này hiệu quả, các trường cần:
1. Bổ sung nguồn lực tài chính, con người, cơ sở vật chất
- Ngân sách cụ thể hỗ trợ sau kiểm định, nhất là với các trường khó khăn, vùng sâu vùng xa
- Đào tạo đội ngũ kiểm định viên cơ sở (giáo viên, tổ trưởng chuyên môn, hiệu phó…), có kỹ năng phân tích, tự đánh giá và xây dựng kế hoạch cải tiến
- Cải thiện cơ sở vật chất, học liệu, thiết bị dạy học phù hợp với những nội dung đã được khuyến nghị trong báo cáo đánh giá ngoài
2. Chế tài rõ ràng – Trách nhiệm cụ thể
- Quy định trách nhiệm của Hiệu trưởng trong xây dựng và thực hiện kế hoạch cải tiến chất lượng sau đánh giá
- Kiểm tra định kỳ quá trình thực hiện cải tiến, có hình thức khen thưởng – xử lý phù hợp
- Xây dựng hệ thống báo cáo minh bạch, chia sẻ kết quả kiểm định để tăng tính cạnh tranh và thúc đẩy cải tiến thực chất
3. Chuyển đổi nhận thức – Hành động đồng bộ từ đội ngũ
Cải tiến chất lượng không thể là nhiệm vụ của riêng Ban giám hiệu hay người làm hồ sơ kiểm định. Đó phải là một quá trình thay đổi văn hóa quản lý và dạy học, đòi hỏi:
- Giáo viên đồng thuận và tham gia chủ động
- Lãnh đạo nhà trường có tâm – có tầm, không ngại nhìn vào điểm yếu
- Sự hỗ trợ tích cực từ Phòng/Sở GD&ĐT qua kiểm tra, tư vấn, hướng dẫn
Kết luận
Kiểm định chất lượng giáo dục không phải là đích đến, mà là điểm khởi đầu cho một chu trình cải tiến không ngừng. Muốn kiểm định thực sự có giá trị, nhà trường phải được trao quyền, được hỗ trợ và được thúc đẩy bởi những nguồn lực cụ thể và phù hợp.
Sự kết hợp giữa cơ chế chính sách thông thoáng, nguồn lực đầu tư đủ mạnh, và cam kết trách nhiệm từ người đứng đầu các cơ sở giáo dục sẽ là chìa khóa để nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông Việt Nam trong giai đoạn phát triển mới. Cải tiến thực chất – từ nền móng kiểm định – chính là con đường thiết thực để ngành giáo dục vươn tới chất lượng và uy tín bền vững.