‘Kích cầu’ cho ngành khó tuyển sinh: Thách thức và giải pháp

Mùa tuyển sinh đại học năm 2024 cho thấy nhiều ngành đào tạo tiếp tục đối diện khó khăn trong việc thu hút sinh viên, đặc biệt là các ngành khoa học cơ bản và truyền thống. Mặc dù một số trường đã hoàn thành tuyển sinh bổ sung, nhiều cơ sở đào tạo vẫn \”chật vật\” tìm kiếm thí sinh, đặt ra nhu cầu cấp thiết về những giải pháp đồng bộ để nâng cao sức hút và đảm bảo phát triển bền vững các ngành học này.

Thực trạng tuyển sinh bổ sung

  1. Một số ngành có tín hiệu tích cực
    • Học viện Phụ nữ Việt Nam: Ngành Giới và Phát triển nhanh chóng hoàn tất 25 chỉ tiêu sau vài ngày xét tuyển bổ sung.
    • Trường ĐH Bạc Liêu: Một số ngành giáo dục như Giáo dục Tiểu học, Giáo dục Mầm non chỉ còn rất ít chỉ tiêu.
  2. Nhiều ngành gặp khó khăn
    • Trường ĐH Tây Nguyên: Các ngành Chăn nuôi, Khoa học cây trồng dự đoán khó lấp đầy chỉ tiêu dù nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực này rất cao.
    • Các ngành khoa học cơ bản: Đây là nhóm ngành thường xuyên thiếu hụt sinh viên dù đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, xã hội.
  3. Quy mô xét tuyển bổ sung lớn
    • Nhiều trường như Học viện Hàng không Việt Nam, ĐH FPT, ĐH Phenikaa phải xét tuyển bổ sung hàng trăm chỉ tiêu, cho thấy sự chuyển dịch mạnh trong xu hướng lựa chọn ngành nghề của thí sinh.

Nguyên nhân khó tuyển sinh

  1. Thay đổi trong xu hướng lựa chọn ngành nghề
    • Thí sinh ưu tiên các ngành \”thời thượng\” như công nghệ thông tin, kinh tế, marketing, phù hợp với xu thế công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
  2. Thiếu sự liên kết giữa đào tạo và thị trường lao động
    • Mối quan hệ khép kín giữa trình độ phát triển kinh tế, nhu cầu thị trường lao động và chất lượng nguồn nhân lực khiến nhiều ngành khoa học cơ bản không hấp dẫn.
  3. Hạn chế về chính sách hỗ trợ
    • Thiếu các chính sách ưu đãi rõ ràng về học bổng, việc làm cho sinh viên theo học các ngành khó tuyển.

Giải pháp kích cầu cho các ngành khó tuyển sinh

  1. Cơ chế đặc thù và chính sách ưu đãi
    • Đầu tư mạnh mẽ từ Nhà nước: Cần có chính sách học bổng toàn phần, hỗ trợ tài chính, đảm bảo việc làm sau khi tốt nghiệp cho sinh viên các ngành khoa học cơ bản.
    • Cơ chế \”đặt hàng\” đào tạo: Nhà nước và doanh nghiệp hợp tác để đảm bảo sinh viên có nơi làm việc sau khi ra trường.
  2. Đẩy mạnh truyền thông và định hướng nghề nghiệp
    • Tăng cường nhận thức: Truyền thông về vai trò thiết yếu của các ngành truyền thống trong phát triển kinh tế, xã hội.
    • Tư vấn nghề nghiệp từ sớm: Hướng dẫn học sinh phổ thông hiểu rõ tiềm năng và cơ hội của các ngành nghề khó tuyển sinh.
  3. Nâng cao chất lượng đào tạo
    • Đổi mới chương trình đào tạo để gắn với thực tiễn, giúp sinh viên thấy rõ giá trị ứng dụng của ngành học trong cuộc sống và công việc.
  4. Tăng cường sự liên kết với doanh nghiệp
    • Kết nối giữa trường đại học và doanh nghiệp để tạo cơ hội thực tập, học bổng doanh nghiệp và cam kết tuyển dụng sau tốt nghiệp.
  5. Cải thiện môi trường nghiên cứu và việc làm
    • Đầu tư cơ sở vật chất cho nghiên cứu khoa học, tạo điều kiện để sinh viên và giảng viên tham gia các dự án thực tế.

Kết luận

Việc tuyển sinh cho các ngành khoa học cơ bản và truyền thống không chỉ là bài toán ngắn hạn mà còn là chiến lược dài hạn để đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cao cho sự phát triển bền vững của đất nước. Để đạt được điều này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các trường đại học, doanh nghiệp và Chính phủ trong việc xây dựng chính sách, đầu tư và quảng bá giá trị của các ngành học quan trọng này.

Tags:
Share articles:
comments